Đơn vị:
Nhiều nắng

Nhiều nắng

22 °

Cảm giác như 22°.

Thấp/Cao
19°/24°
Độ ẩm
71 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Điểm ngưng
16.5 °
UV
2.1

Thời tiết Xã Đông Minh - Tiền Hải - Thái Bình ngày mai

Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
2.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
3.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
5.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
5.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
5
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
3.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
1.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
0.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
13.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
13.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
889.85
N02
45.25
O3
23
PM10
63.25
PM25
63.05
SO2
36.65